Bạn đang cầm trên tay báo cáo phân tích mediana i25 nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Các chỉ số rối rắm, thông tin tràn ngập khiến bạn bối rối không biết mình đang khỏe hay đang cần cải thiện điều gì? Đừng lo! Trong bài viết này, Ruby Fitness sẽ hướng dẫn bạn đọc – hiểu – phân tích từng thông số một cách rõ ràng, chính xác và dễ hiểu như một chuyên gia. Đây là cẩm nang không thể thiếu cho PT chuyên nghiệp, chủ phòng gym hay người tập luyện nghiêm túc muốn hiểu sâu về cơ thể mình để tối ưu hiệu quả tập luyện và dinh dưỡng.
Tham khảo:
Nội dung bài viết
Toggle1. Giới thiệu về Medianana I25
Mediana Co., Ltd. là tập đoàn thiết bị y tế hàng đầu tại Hàn Quốc, chuyên sản xuất các thiết bị theo dõi sức khỏe như máy phân tích thành phần cơ thể, máy sốc tim, thiết bị theo dõi bệnh nhân, v.v. Với hơn 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực y sinh học, Mediana đã không ngừng đổi mới để đem đến những sản phẩm y tế chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế như ISO 13485, CE và FDA.
Tham khảo: Mediana – Made in Korea
Không đơn thuần là một chiếc máy đo cân nặng hay lượng mỡ, Mediana i25 cung cấp bản đồ sức khỏe chi tiết với 16 chỉ số sinh học quan trọng, từ khối lượng cơ xương, mức nước trong cơ thể, mỡ nội tạng, cho tới độ khoáng trong xương.
Điểm mạnh nổi bật của Mediana i25 so với các thiết bị đo thông thường nằm ở:
- Công nghệ phân tích đa tần số (Multi-frequency BIA): Cho phép đo lường chính xác hơn thành phần cơ – mỡ – nước ở nhiều lớp mô khác nhau.
- Bốn điện cực tiếp xúc 8 điểm (8-Point Tactile Electrode): Giúp tách biệt tín hiệu giữa tay – chân – thân người, nâng độ chính xác lên cấp độ y tế.
- Kết nối dữ liệu thông minh: Dễ dàng tích hợp với phần mềm quản lý, lưu trữ lịch sử đo, theo dõi tiến trình luyện tập và tư vấn chuyên sâu.
- Độ tin cậy đạt chuẩn bệnh viện – phòng khám: Được FDA Hoa Kỳ và CE Châu Âu công nhận về tính chính xác, an toàn và độ ổn định lâu dài.
Chính sự kết hợp giữa thiết kế chuyên nghiệp, kết quả phân tích sâu rộng, và giao diện thân thiện, Mediana i25 không chỉ là thiết bị hỗ trợ trong phòng gym, spa, phòng khám mà còn là công cụ không thể thiếu trong các trung tâm phục hồi chức năng, huấn luyện thể thao chuyên nghiệp và cả tại nhà cho người dùng cá nhân.

2. Cơ Chế Hoạt Động Của Máy Mediana i25
Máy phân tích chỉ số cơ thể Mediana i25 hoạt động dựa trên nguyên lý Đo Điện Trở Sinh Học (BIA – Bioelectrical Impedance Analysis) – một công nghệ phổ biến và hiệu quả trong lĩnh vực đánh giá thành phần cơ thể.
Khi người dùng đứng trên máy và nắm tay vào tay cầm điện cực, một dòng điện xoay chiều tần số thấp và an toàn (thường từ 5kHz đến 500kHz) sẽ được truyền qua cơ thể. Dòng điện này di chuyển dễ dàng qua các mô chứa nhiều nước như cơ bắp, nhưng gặp nhiều trở kháng hơn ở mô mỡ – vốn ít dẫn điện hơn. Bằng cách đo điện trở (Resistance) và phản kháng (Reactance) ở các tần số khác nhau, Mediana i25 thu thập dữ liệu về lượng nước, khối lượng cơ, mỡ và các thành phần khác trong cơ thể.

Điểm nổi bật của Mediana i25 là khả năng phân tích đa tần số tại nhiều đoạn cơ thể khác nhau, bao gồm tay trái, tay phải, chân trái, chân phải và thân mình. Nhờ vậy, máy không chỉ đo được các chỉ số tổng thể mà còn phân tích từng vùng riêng biệt – điều này rất quan trọng để phát hiện sự mất cân bằng cơ – mỡ, hoặc đánh giá phục hồi chức năng sau chấn thương.
Ngoài ra, thiết bị còn tích hợp bộ vi xử lý thông minh và hệ thuật toán độc quyền của Mediana, giúp nâng cao độ chính xác so với các dòng máy BIA tiêu chuẩn. Một số dòng Mediana còn có khả năng lưu trữ dữ liệu, so sánh theo thời gian, kết nối phần mềm máy tính và xuất báo cáo định dạng chuyên nghiệp – phù hợp cho cả cơ sở y tế, phòng gym cao cấp hay trung tâm vật lý trị liệu.

3. Cách sử dụng và những lưu ý khi đo Mediana I25
3.1. Cách sử dụng
Chuẩn bị trước khi đo:
- Không ăn uống hoặc tập thể dục ít nhất 2 giờ trước khi đo.
- Đi vệ sinh để loại bỏ nước thừa trong cơ thể.
- Tháo bỏ giày, tất, trang sức kim loại.
Tiến hành đo:
- Đứng lên máy theo hướng dẫn, hai chân trần đặt đúng vị trí cảm biến.
- Giữ tay cầm đúng cách, thẳng tay và không chạm vào thân người.
- Giữ tư thế đứng yên, không nói chuyện hoặc di chuyển cho đến khi máy báo hoàn tất.
Sau khi đo:
- Nhận kết quả in ra từ máy.
- Đọc và phân tích các chỉ số theo hướng dẫn hoặc tham khảo chuyên gia.

3.2. Một số lưu ý
- Không đo sau khi vừa ăn no hoặc tập luyện
Việc đo ngay sau khi ăn hoặc vận động mạnh có thể làm sai lệch chỉ số lượng nước và cơ trong cơ thể.
- Không đo khi cơ thể đang có nhiều nước hoặc mất nước
Phụ nữ trong thời kỳ kinh nguyệt, người vừa uống nhiều nước hoặc đang bị mất nước cần tránh đo vì kết quả sẽ không ổn định.
- Nên đo vào cùng một khung giờ trong ngày
Tốt nhất là buổi sáng, sau khi thức dậy, trước khi ăn hoặc uống để duy trì tính nhất quán giữa các lần đo.
- Không dùng cho người có thiết bị cấy ghép điện tử
Người đang dùng máy trợ tim, máy tạo nhịp hoặc thiết bị y tế cấy trong người tuyệt đối không nên sử dụng máy Mediana.
- Không chạm tay, chân vào nhau trong quá trình đo
Tư thế sai sẽ làm ảnh hưởng đến quá trình truyền điện cực nhẹ và dẫn đến kết quả không chính xác.

4. Hướng dẫn đọc báo cáo kết quả của Mediana I25
4.1. Phân tích thành phần cơ thể (Body Composition Analysis)

Mục Body Composition Analysis là phần nền tảng và quan trọng nhất trong báo cáo của Mediana i25, giúp người dùng có cái nhìn toàn diện về cơ thể mình qua 5 chỉ số cơ bản:
Total Body Water (TBW – Nước trong cơ thể)
- Là tổng lượng nước bao gồm nước nội bào và ngoại bào.
- Giá trị TBW phản ánh tình trạng giữ nước, mất nước hay viêm nhiễm trong cơ thể.
- Một TBW bất thường có thể là dấu hiệu của phù nề, viêm mãn tính hoặc suy giảm chức năng thận.
Protein
- Đại diện cho lượng protein trong tế bào và huyết tương, phản ánh tình trạng dinh dưỡng và cơ bắp.
- Nếu chỉ số thấp hơn mức khuyến nghị, cơ thể có thể đang thiếu dinh dưỡng hoặc khối lượng cơ đang suy giảm.
Minerals (Khoáng chất)
- Gồm canxi, photpho và các khoáng chất thiết yếu khác cấu tạo nên xương.
- Giá trị này thường liên quan mật thiết tới mật độ xương và sức khỏe hệ vận động.
Body Fat Mass (Khối lượng mỡ)
- Là trọng lượng mỡ tích tụ trong cơ thể.
- Mức mỡ quá cao cảnh báo nguy cơ thừa cân, béo phì, rối loạn chuyển hóa; ngược lại, quá thấp có thể gây rối loạn nội tiết và giảm khả năng miễn dịch.
Weight (Trọng lượng cơ thể)
- Tổng hợp từ 4 thành phần trên, nhưng không phản ánh chất lượng cơ thể nếu nhìn đơn lẻ.
- Quan trọng là phân tích tỷ lệ giữa cơ – mỡ – nước – khoáng để đánh giá thể trạng chính xác hơn.
Những giá trị cảnh báo & ứng dụng
- Cảnh báo tình trạng sức khỏe tiềm ẩn: TBW thấp + mỡ cao = cảnh báo tích nước ngoại bào, dấu hiệu sớm của bệnh lý tim mạch hoặc rối loạn chuyển hóa.
- Dinh dưỡng sai lệch: Protein thấp + mỡ cao có thể phản ánh chế độ ăn thiếu đạm, thừa tinh bột và mỡ.
- Hướng dẫn cá nhân hóa chế độ tập luyện: Nếu cơ thấp – mỡ cao, cần ưu tiên tập kháng lực và tăng protein. Nếu cơ tốt – mỡ cao, cần đẩy mạnh cardio giảm mỡ.
4.2. Phân tích lượng cơ và mỡ (skeletal muscle & Body fat analysis)

Phần “Muscle-Fat Analysis” là một trong những mục quan trọng nhất trong bảng kết quả của máy Mediana i25, giúp đánh giá toàn diện tình trạng cơ bắp, cân nặng và lượng mỡ cơ thể – từ đó định hướng rõ ràng các mục tiêu tập luyện và dinh dưỡng phù hợp.
Weight (Trọng lượng cơ thể)
Chỉ số tổng thể về cân nặng, nhưng không cho biết cụ thể là bao nhiêu phần trăm từ mỡ, cơ hay nước. Đây là cơ sở để so sánh và đánh giá hiệu quả tập luyện theo thời gian.
Skeletal Muscle Mass (SMM – Khối lượng cơ xương)
Là phần khối cơ chủ động, gồm cơ tay, chân, ngực, lưng… – yếu tố quyết định đến khả năng vận động và trao đổi chất của cơ thể.
Ý nghĩa quan trọng:
- Người có khối lượng cơ cao thường có tỷ lệ trao đổi chất cơ bản (BMR) tốt hơn.
- Giảm nguy cơ béo phì và bệnh lý chuyển hóa.
- Cảnh báo: Nếu chỉ số SMM thấp, bạn đang ở trong trạng thái sarcopenia (giảm cơ) – thường gặp ở người già, người ít vận động hoặc ăn kiêng sai cách.
Body Fat Mass (BFM – Khối lượng mỡ cơ thể)
Đo lường tổng khối mỡ trên cơ thể. Đây là chỉ số then chốt để xác định tình trạng thừa cân, béo phì và các nguy cơ bệnh lý liên quan như tiểu đường, tim mạch.
- Chỉ số cao cảnh báo bạn cần thay đổi chế độ ăn uống và luyện tập.
- Chỉ số thấp bất thường cũng không tốt, có thể gây mất cân bằng nội tiết và giảm miễn dịch.
Biểu Đồ Thanh 3 Trục (Weight – SMM – BFM)
- Biểu đồ thể hiện 3 chỉ số trên theo dạng thanh ngang.
- Dễ dàng quan sát mối tương quan giữa trọng lượng, khối cơ và khối mỡ.
- Thanh SMM nên cao hơn hoặc ngang bằng với thanh Weight.
- Thanh BFM nên thấp hơn so với Weight và SMM.
Phân Loại Thể Trạng
Dựa trên vị trí của các chỉ số trên biểu đồ, Mediana i25 tự động phân loại thể trạng người đo:
- Cân đối (Balanced),
- Gầy yếu (Underweight with low muscle),
- Thừa mỡ (Obese type),
- Thân hình chữ D (D-shape) – tiêu chuẩn của thể hình khỏe mạnh: nhiều cơ, ít mỡ.
Phân tích sâu mục này cho phép huấn luyện viên cá nhân hoặc bác sĩ đưa ra phác đồ tập luyện – dinh dưỡng cá nhân hóa dựa trên thực trạng cơ thể. Đây chính là điểm mạnh giúp Mediana i25 nổi bật trong việc hỗ trợ đánh giá thành tích tập luyện hoặc điều trị bệnh lý chuyển hóa.
4.3. Segmental Analysis & Body Balance

Phân tích từng vùng cơ thể (Segmental Analysis) là tính năng giúp người dùng hiểu rõ sự phân bố khối lượng cơ và mỡ ở từng phần trên cơ thể như tay trái, tay phải, chân trái, chân phải và thân mình. Máy đo chỉ số Mediana không chỉ cung cấp con số mà còn biểu thị tình trạng từng bộ phận theo mức độ phát triển cơ bắp, từ đó hỗ trợ phát hiện sự mất cân đối trong tập luyện hoặc sinh hoạt.
Cùng với đó, chỉ số Body Balance (cân bằng cơ thể) giúp người dùng đánh giá sự đối xứng giữa hai bên cơ thể. Ví dụ, nếu tay hoặc chân bên phải phát triển hơn bên trái, máy sẽ thể hiện điều này rõ ràng để người dùng có thể điều chỉnh tập luyện cho hợp lý. Đặc biệt, với những ai tập luyện thể hình, chơi thể thao hoặc đang phục hồi sau chấn thương, phần phân tích này cực kỳ quan trọng để theo dõi sự tiến bộ và điều chỉnh chiến lược phục hồi.
Tính năng này mang lại cái nhìn trực quan và chi tiết về sự phân bổ khối lượng cơ và mỡ, từ đó giúp cải thiện hiệu quả luyện tập, nâng cao thể lực tổng thể và phòng tránh các chấn thương liên quan đến lệch cơ thể.
4.4. Body Type Analysis

Phần “Body Type Analysis” giúp bạn hiểu rõ hơn về dáng người của mình dựa trên các chỉ số sức khỏe quan trọng như BMI, Tỷ lệ mỡ cơ thể (Body Fat %), Cân nặng, Cơ bắp và Mỡ bụng.
Biểu Đồ Phân Loại Dáng Người (Bên trái)
Biểu đồ dạng lưới thể hiện mối quan hệ giữa BMI (Chỉ số khối cơ thể) và Tỷ lệ mỡ cơ thể để phân loại dáng người của bạn. Có nhiều vùng được đánh dấu như:
- Muscular (Cơ bắp): BMI cao, mỡ thấp – thường là người tập gym hoặc vận động viên.
- Lean Muscular (Cơ bắp gọn): BMI trung bình, mỡ thấp – thân hình săn chắc, cân đối.
- Lean (Gọn gàng): Cân nặng hợp lý, mỡ thấp.
- Ordinary (Bình thường): Mức BMI và mỡ cơ thể trung bình – sức khỏe ổn định.
- Skinny Fat (Gầy nhưng mỡ cao): Trông gầy nhưng tỷ lệ mỡ cao, dễ bị hiểu nhầm là khỏe mạnh.
- Overweight (Thừa cân): BMI cao, mỡ trung bình.
- Obese (Béo phì): BMI và mỡ đều cao – nguy cơ sức khỏe cần theo dõi.
- Stocky (Thân hình vạm vỡ): BMI cao do cơ và mỡ cùng tăng.
- Skinny (Gầy): BMI và mỡ thấp.
- Thin (Mảnh mai): Mỡ thấp, BMI thấp – thân hình nhỏ gọn.
Dấu chấm tròn đen thể hiện vị trí hiện tại của bạn trong biểu đồ, từ đó cho thấy bạn đang thuộc nhóm dáng người nào.
Biểu Đồ Radar (Bên phải)
Biểu đồ radar cho phép bạn hình dung sự cân bằng giữa các yếu tố chính:
- Weight (Cân nặng)
- Muscle (Cơ bắp)
- Body Fat (Mỡ cơ thể)
- Abdominal Fat (Mỡ bụng)
Các đường kẻ thể hiện:
- Đường nét liền (Current): Trạng thái hiện tại của bạn.
- Đường nét đứt (Previous): Dữ liệu từ lần đo trước (nếu có) để bạn so sánh tiến trình thay đổi.
- Khung chuẩn (Standard): Giá trị lý tưởng cho độ tuổi, giới tính của bạn.
Bạn có thể thấy phần nào trong cơ thể đang mất cân đối – ví dụ: mỡ bụng vượt chuẩn, cơ bắp thấp hơn lý tưởng – từ đó điều chỉnh chế độ ăn uống và tập luyện cho phù hợp.
Mục Đích Của Phân Tích Dáng Người
- Cá nhân hóa chương trình tập luyện và ăn uống.
- Hiểu rõ mục tiêu cần cải thiện: Tăng cơ, giảm mỡ, giữ cân bằng.
- Theo dõi tiến độ và thay đổi cơ thể theo thời gian.
4.5. Weight Control

Phần Weight Control trong phân tích thành phần cơ thể cung cấp cái nhìn toàn diện về mối quan hệ giữa cân nặng hiện tại và các yếu tố sức khỏe lý tưởng. Thay vì chỉ dựa vào con số cân nặng tổng, phần này giúp người dùng hiểu rõ:
- Cân nặng hiện tại so với cân nặng lý tưởng: Đưa ra một mức cân nặng được xem là phù hợp nhất với chiều cao, độ tuổi, giới tính và tỷ lệ cơ – mỡ cơ thể.
- Khối lượng cơ cần tăng hoặc giảm: Gợi ý người dùng nên tăng thêm bao nhiêu cơ để đạt được thân hình khỏe mạnh hơn. Điều này hữu ích với người muốn phát triển cơ bắp hoặc cải thiện vóc dáng.
- Khối lượng mỡ cần điều chỉnh: Giúp xác định rõ lượng mỡ nên giảm (hoặc tăng nếu quá gầy) để cân bằng tỷ lệ cơ – mỡ. Đây là mục tiêu chính trong các chương trình giảm cân lành mạnh.
- Tổng trọng lượng nên điều chỉnh: Là sự tổng hợp giữa lượng cơ cần tăng và mỡ cần giảm, cho thấy mức thay đổi thực tế cần thiết về cân nặng.
Chức năng chính của phần này là định hướng mục tiêu rõ ràng và cá nhân hóa cho người dùng. Thay vì đặt mục tiêu mơ hồ như “giảm 5kg”, hệ thống giúp xác định “cần giảm 3kg mỡ và tăng 2kg cơ” – từ đó xây dựng kế hoạch dinh dưỡng và tập luyện chính xác hơn, đảm bảo kết quả lâu dài và bền vững.
4.6. Visceral Fat Level

Phần Visceral Fat Level trong báo cáo phân tích cơ thể là thông tin về mức độ mỡ nội tạng – loại mỡ bao quanh các cơ quan quan trọng trong khoang bụng như gan, tụy và ruột. Đây là một chỉ số cực kỳ quan trọng bởi vì mỡ nội tạng cao có liên quan chặt chẽ đến các bệnh lý nguy hiểm như tiểu đường tuýp 2, bệnh tim mạch, cao huyết áp và hội chứng chuyển hóa.
Đặc điểm thông tin:
- Chỉ số thường dao động từ 1 đến 59, trong đó:
- Từ 1 đến 9 được xem là mức độ thấp hoặc an toàn.
- Từ 10 trở lên cho thấy mỡ nội tạng cao, tiềm ẩn nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng.
Chức năng cung cấp cho người dùng:
- Giúp nhận biết tình trạng mỡ nội tạng một cách rõ ràng và cụ thể, khác với các loại mỡ dưới da thông thường.
- Hỗ trợ theo dõi tiến trình cải thiện sức khỏe, đặc biệt hữu ích trong các chương trình giảm cân, thay đổi chế độ ăn hoặc tập luyện.
- Cảnh báo nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn nếu chỉ số tăng cao, từ đó người dùng có thể điều chỉnh thói quen sống, ăn uống và tập luyện kịp thời.
- Cung cấp cơ sở cho các chuyên gia dinh dưỡng hoặc huấn luyện viên cá nhân đưa ra khuyến nghị phù hợp hơn với mục tiêu cải thiện sức khỏe nội tạng.
Tóm lại, Visceral Fat Level là một chỉ số mang tính cảnh báo sức khỏe sâu bên trong, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tổng thể về nguy cơ bệnh lý liên quan đến béo phì và chuyển hóa.
4.7. Abdominal fat Ratio

Cho biết phần trăm mỡ được phân bổ ở vùng bụng (vùng quanh nội tạng và eo) so với tổng lượng mỡ trong cơ thể.
- Nếu tỷ lệ này cao, bạn có nguy cơ cao mắc các bệnh chuyển hóa như tiểu đường type 2, cao huyết áp, và bệnh tim mạch.
- Đây là một chỉ báo nguy hiểm hơn so với mỡ dưới da thông thường.
Chỉ số lý tưởng:
- Nam: Dưới 0.90 (hoặc <50%)
- Nữ: Dưới 0.85 (hoặc <45%)
4.8. Mediana Score

Mediana Score là một chỉ số tổng hợp sức khỏe dựa trên các dữ liệu đo được từ cơ thể, thường bao gồm: tỷ lệ mỡ, khối lượng cơ, lượng nước, chỉ số BMI, mỡ nội tạng và các chỉ số trao đổi chất khác. Điểm số này giúp người dùng hiểu được mức độ cân bằng cơ thể và tình trạng sức khỏe tổng thể của họ.
Thang điểm thường từ 0 đến 100, trong đó:
- 90–100 điểm: Rất tốt – Cơ thể khỏe mạnh, cân đối.
- 70–89 điểm: Tốt – Cơ thể ở mức ổn định, có thể duy trì.
- 50–69 điểm: Trung bình – Cần điều chỉnh chế độ ăn và tập luyện.
- Dưới 50 điểm: Kém – Nguy cơ sức khỏe cao, nên cải thiện ngay.
Ý nghĩa của Mediana Score:
- Tổng quát hóa nhiều chỉ số thành một điểm duy nhất để người dùng dễ theo dõi.
- Giúp người tập hiểu rõ mức độ phù hợp của tỷ lệ cơ – mỡ – nước – xương.
- Là căn cứ để đưa ra lời khuyên về thay đổi dinh dưỡng, chế độ tập, hoặc kiểm tra sức khỏe chuyên sâu.
4.9. Segmental Mass

Segmental Mass là phần đo lường khối lượng cơ và mỡ được phân chia theo từng vùng cụ thể trên cơ thể, giúp bạn hiểu rõ từng khu vực có đang phát triển cân đối hay không.
Cụ thể, các vùng được phân tích thường bao gồm:
- Tay phải và tay trái: Cho biết lượng cơ trên từng cánh tay, từ đó giúp phát hiện sự mất cân đối do thói quen vận động lệch bên.
- Chân phải và chân trái: Đánh giá cơ bắp từng chân, thường rất quan trọng với người chơi thể thao hoặc phục hồi chức năng.
- Thân người (trunk): Phản ánh tổng khối cơ vùng lưng, bụng và ngực – những khu vực trọng yếu liên quan đến sức mạnh cốt lõi (core strength).
Ý nghĩa của Segmental Mass:
- Giúp bạn xác định sự phân bố cơ thể có cân đối không (ví dụ, tay trái ít cơ hơn tay phải).
- Theo dõi tiến trình tăng cơ giảm mỡ từng vùng trong quá trình tập luyện.
- Hỗ trợ điều chỉnh kế hoạch tập luyện hoặc vật lý trị liệu theo vùng còn yếu.
Thông thường, chỉ số này được thể hiện qua biểu đồ hoặc bảng so sánh giữa hai bên cơ thể và với chuẩn trung bình theo độ tuổi/giới tính. Đây là công cụ rất hữu ích để cá nhân hóa chế độ tập luyện và dinh dưỡng.
4.10. Intake & Consumed Calories

Phần Intake & Consumed Calories trong báo cáo phân tích cơ thể cho biết lượng calo bạn đã nạp vào cơ thể (intake) so với lượng calo bạn đã tiêu hao (consumed) trong một khoảng thời gian cụ thể (thường là một ngày).
Intake Calories (Lượng calo nạp vào): Đây là tổng số calo bạn đưa vào cơ thể thông qua thực phẩm và đồ uống trong ngày. Giá trị này càng cao thì nguy cơ dư thừa năng lượng càng lớn nếu bạn không vận động đủ.
Consumed Calories (Lượng calo tiêu hao): Đây là lượng calo mà cơ thể bạn đã sử dụng thông qua:
- Chuyển hóa cơ bản (BMR – Basal Metabolic Rate): năng lượng cần thiết để duy trì các chức năng sống như hô hấp, tuần hoàn, tiêu hóa…
- Hoạt động thể chất: tập luyện, đi lại, làm việc,…
- Tiêu hao do tiêu hóa thức ăn (TEF – Thermic Effect of Food).
Ý nghĩa:
- Nếu calories intake > calories consumed → bạn đang dư thừa năng lượng, dễ tăng cân hoặc tích mỡ.
- Nếu calories intake < calories consumed → bạn đang thiếu hụt năng lượng, cơ thể có thể giảm cân, mất cơ nếu kéo dài.
- Nếu hai giá trị cân bằng → cơ thể bạn đang ở trạng thái duy trì cân nặng ổn định.
4.11. Calorie Consumption

Trong báo cáo phân tích thành phần cơ thể, mục Calorie Consumption cung cấp thông tin về tổng năng lượng mà cơ thể bạn tiêu thụ mỗi ngày thông qua ba hoạt động chính:
Basal Metabolic Rate (BMR) – Tỷ lệ trao đổi chất cơ bản:
Đây là lượng calo cơ thể bạn cần để duy trì các chức năng sống cơ bản như hô hấp, tuần hoàn, điều hòa thân nhiệt khi nghỉ ngơi. Thông thường, BMR chiếm khoảng 60–70% tổng năng lượng tiêu hao hàng ngày.
Active Energy Expenditure (Hoạt động thể chất) –
Phần năng lượng tiêu hao qua vận động như đi bộ, tập luyện thể thao, di chuyển, sinh hoạt. Giá trị này dao động tùy theo mức độ vận động của bạn trong ngày.
Total Calorie Consumption (Tổng tiêu hao năng lượng) –
Đây là tổng năng lượng cơ thể tiêu tốn mỗi ngày, bằng BMR cộng với năng lượng từ các hoạt động. Con số này rất quan trọng để xác định mức calo cần thiết để duy trì cân nặng hiện tại hoặc điều chỉnh theo mục tiêu tăng – giảm cân.
Ý nghĩa:
- Nếu bạn muốn giảm cân, nên duy trì lượng calo nạp vào (intake) thấp hơn lượng tiêu hao (consumption).
- Nếu muốn tăng cơ, tăng cân, bạn cần ăn nhiều hơn mức tiêu hao một cách kiểm soát và lành mạnh.
- Nếu muốn giữ cân, lượng calo nạp và tiêu nên ở trạng thái cân bằng.
4.12. Impedance

Impedance là chỉ số đo trở kháng điện sinh học (BIA – Bioelectrical Impedance Analysis), cho thấy khả năng dẫn điện của từng bộ phận trên cơ thể như tay, chân và thân người. Dòng điện sẽ đi qua cơ thể và gặp trở kháng khác nhau tùy theo lượng nước, mỡ và cơ trong từng vùng.
Ý nghĩa của các chỉ số trở kháng:
- Chỉ số thấp: Cho thấy mô cơ phát triển tốt, nhiều nước nội bào → dấu hiệu của sức khỏe tốt.
- Chỉ số cao: Gợi ý lượng mỡ nhiều hoặc thiếu cơ, làm dòng điện đi qua khó khăn hơn → cần cải thiện chế độ tập luyện và dinh dưỡng.
Kết luận
Báo cáo phân tích thành phần cơ thể cung cấp một cái nhìn toàn diện về tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn, từ lượng mỡ, cơ, nước đến mức tiêu thụ năng lượng và cân bằng dinh dưỡng. Những chỉ số như Body Fat Percentage, Abdominal Fat Ratio hay Segmental Mass đều đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức độ phù hợp của chế độ sinh hoạt hiện tại. Từ kết quả này, bạn có thể điều chỉnh chế độ ăn, luyện tập và nghỉ ngơi một cách khoa học hơn, nhằm hướng tới mục tiêu cải thiện vóc dáng, tăng cường sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống. Việc theo dõi định kỳ sẽ giúp bạn đánh giá hiệu quả và duy trì sự tiến bộ một cách bền vững.
Ruby Fitness: Setup Gym tốt nhất VN
Giải pháp toàn diện – Hiệu quả Đầu tư – Đồng hành dài hạn.
- 10+ năm kinh nghiệm
- 2000+ dự án triển khai.
- Nhân sự chuyên nghiệp lâu năm.
- Showroom & kho hàng lớn nhất Việt Nam.
- Đối tác: Panatta, Gym80, Intenza, MBH.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn quốc tế.
Quà tặng miễn phí :
- Tư vấn mô hình kinh doanh phòng
- Tư vấn thiết bị và báo giá
- Thiết kế phân khu 2D và phối cảnh 3D
- Giao hàng, lắp đặt và vận chuyển
- Bảo hành, bảo trì 3 tháng/ lần trong 1 năm
- Địa chỉ: Tòa N03 Berriver – 390 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội.
- Hotline: 083 999 3333 – 024 32028696
- Fanpage Facebook: RUBY Fitness JSC
- Youtube: Ruby Fitness Official
- Tiktok: Rubyfitnessofficial
- Email: contact@rubyfitness.vn







